Các chức năng và đặc tính Siemens SL45

Kích thước vật lý
  • Kích thước: 105 mm × 46 mm × 17 mm
  • Nặng: 88 g
Bộ xử lý
  • Siemens/Infineon C166
    • 13 MHz khi làm các tác vụ chuẩn và chơi nhạc MP3
    • 26 MHz khi chạy Java MIDLET
Pin
  • Li-Ion 540 mAh (SL42 và SL45)
    • lên tới 170 giờ khi nghỉ
    • khoảng 5 giờ chơi nhạc
    • lên tới 240 phút đàm thoại
  • Li-Ion 650 mAh (SL45i)
    • lên tới 230 giờ khi nghỉ
    • lên tới 330 phút đàm thoại
Giao tiếp
  • băng tần đôi GSM: EGSM 900 MHz / GSM 1800 MHz
  • Hỗ trợ gửi và nhận SMS
  • WAP 1.1 qua CSD
  • Chức năng CLIP
  • hỗ trợ gọi hội thoại
Bộ nhớ
  • Khe cắm thẻ MultiMediaCard
  • Thẻ 32 MB đi kèm (SL45 và SL45i)
  • Thẻ 16 MB đi kèm (SL42)
  • Có thể cắm thẻ lên tới 2GB
Hiển thị
  • đồ họa đơn sắc, 101 x 80 điểm ảnh
  • màn hình 7 dòng
  • đèn nền màu da cam
Âm thanh
  • Nhạc chuông đơn âm
  • 39 nhạc chuông chuẩn
  • cho phép thêm 3 nhạc chuông ở bộ nhớ trong
  • soạn nhạc chuông
  • nghe nhạc chuông dạng MIDI từ thẻ nhớ
  • Nghe nhạc kỹ thuật số MP3 với hỗ trợ thẻ ID3, chỉ qua tai nghe
  • lời ghi hội thoại và lời ghi thông náo
Các chức năng khác
  • Quản lý thông tin cá nhân
  • sổ địa chỉ và sổ điện thoại lưu được 500 mục (cộng thêm 50 chỉ mục trên SIM)
  • chức năng ngày và giờ
  • đồng hồ báo thức, lịch nhắc việc
  • máy tính
  • Hệ thống soạn thảo theo phương thức T9
  • Báo động rung
  • cho phép thêm vào 7 cấu hình riêng biệt cho âm thanh/rung
  • gọi nhanh
  • gọi bằng giọng nói
  • bộ lọc cuộc gọi
  • 4 trò chơi đi kèm
  • 3 ngôn ngữ đi kèm + tệp ngôn ngữ lưu trên thẻ nhớ
  • Chức năng Java (chỉ dành cho firmware của SL45i)
    • Hỗ trợ J2ME/MIDP
    • Các phần mở rộng tư hữu của Siemens
Làm việc cùng máy tính